Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
personal effects
|
Kinh tế
tài sản cá nhân
Kỹ thuật
tài sản cá nhân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
personal effects
|
personal effects
personal effects (n)
belongings, possessions, personal property, effects (formal), things, stuff, gear (informal)